Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 用意
Pinyin: yòng yì
Meanings: Intention or purpose behind doing something., Ý định, mục đích khi làm một việc gì đó., ①居心,动机或意图。[例]你这么说是什么用意。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丨, 二, 冂, 心, 音
Chinese meaning: ①居心,动机或意图。[例]你这么说是什么用意。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng sau các động từ liên quan đến suy nghĩ hoặc hành động.
Example: 他的用意是好的。
Example pinyin: tā de yòng yì shì hǎo de 。
Tiếng Việt: Ý định của anh ấy là tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý định, mục đích khi làm một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
Intention or purpose behind doing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
居心,动机或意图。你这么说是什么用意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!