Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 用心

Pinyin: yòng xīn

Meanings: Chăm chú, tập trung, cẩn thận, To be attentive, focused, or careful., ①集中注意力;使用心力;专心。[例]用心听讲。[例]上食埃土,下饮黄泉,用心一也。——《荀子·劝学》。*②勤奋、勤勉或用功以精力集中为特征地。[例]叹借书者之用心专。——清·袁枚《黄生借书说》。[例]用心学习。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丨, 二, 冂, 心

Chinese meaning: ①集中注意力;使用心力;专心。[例]用心听讲。[例]上食埃土,下饮黄泉,用心一也。——《荀子·劝学》。*②勤奋、勤勉或用功以精力集中为特征地。[例]叹借书者之用心专。——清·袁枚《黄生借书说》。[例]用心学习。

Grammar: Thường dùng với cấu trúc [用心 + động từ] để nhấn mạnh sự tập trung hay cố gắng.

Example: 他用心学习中文。

Example pinyin: tā yòng xīn xué xí zhōng wén 。

Tiếng Việt: Anh ấy chăm chú học tiếng Trung.

用心
yòng xīn
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm chú, tập trung, cẩn thận

To be attentive, focused, or careful.

集中注意力;使用心力;专心。用心听讲。上食埃土,下饮黄泉,用心一也。——《荀子·劝学》

勤奋、勤勉或用功以精力集中为特征地。叹借书者之用心专。——清·袁枚《黄生借书说》。用心学习

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...