Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 用得着

Pinyin: yòng dé zháo

Meanings: Useful when needed, applicable., Có thể dùng được, hữu ích khi cần.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: other

Stroke count: 27

Radicals: 丨, 二, 冂, 㝵, 彳, 目, 羊

Grammar: Biểu thị ý nghĩa tích cực về giá trị sử dụng của một sự vật/sự việc.

Example: 这东西总有一天用得着。

Example pinyin: zhè dōng xī zǒng yǒu yì tiān yòng dé zhe 。

Tiếng Việt: Cái này rồi sẽ có lúc dùng được.

用得着
yòng dé zháo
HSK 6
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có thể dùng được, hữu ích khi cần.

Useful when needed, applicable.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

用得着 (yòng dé zháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung