Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 用处
Pinyin: yòng chu
Meanings: Công dụng, lợi ích của một thứ gì đó., Utility or benefit of something., ①用途;作用。[例]毫无用处。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丨, 二, 冂, 卜, 夂
Chinese meaning: ①用途;作用。[例]毫无用处。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ hoặc động từ chỉ vật/hành động.
Example: 这本书很有用处。
Example pinyin: zhè běn shū hěn yǒu yòng chu 。
Tiếng Việt: Quyển sách này rất hữu ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công dụng, lợi ích của một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
Utility or benefit of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用途;作用。毫无用处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!