Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 用品
Pinyin: yòng pǐn
Meanings: Goods or items needed for a specific purpose., Vật dụng, hàng hóa cần thiết cho mục đích nào đó., ①供使用的物品。[例]生活用品。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 二, 冂, 口, 吅
Chinese meaning: ①供使用的物品。[例]生活用品。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ khác để chỉ rõ loại sản phẩm (ví dụ: 日用品 - hàng tiêu dùng hàng ngày).
Example: 日常用品很实用。
Example pinyin: rì cháng yòng pǐn hěn shí yòng 。
Tiếng Việt: Những vật dụng hàng ngày rất tiện dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật dụng, hàng hóa cần thiết cho mục đích nào đó.
Nghĩa phụ
English
Goods or items needed for a specific purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供使用的物品。生活用品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!