Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 用于

Pinyin: yòng yú

Meanings: Used for or applied to., Được dùng cho, áp dụng cho.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: giới từ

Stroke count: 8

Radicals: 丨, 二, 冂, 于

Grammar: Giới từ chỉ mục đích hoặc phạm vi sử dụng.

Example: 这个方法用于解决复杂问题。

Example pinyin: zhè ge fāng fǎ yòng yú jiě jué fù zá wèn tí 。

Tiếng Việt: Phương pháp này được dùng để giải quyết vấn đề phức tạp.

用于
yòng yú
HSK 5giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được dùng cho, áp dụng cho.

Used for or applied to.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

用于 (yòng yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung