Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tỉnh lại, hồi phục (ít dùng, cổ), To revive/to awaken (rarely used, ancient)., ①同“苏”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 更, 生

Chinese meaning: ①同“苏”。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh hồi phục sau hôn mê hoặc trạng thái yếu đuối.

Example: 经过治疗,他终于甦过来了。

Example pinyin: jīng guò zhì liáo , tā zhōng yú sū guò lái le 。

Tiếng Việt: Sau khi được chữa trị, anh ấy cuối cùng đã tỉnh lại.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỉnh lại, hồi phục (ít dùng, cổ)

To revive/to awaken (rarely used, ancient).

同“苏”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...