Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ruí

Meanings: Cây leo, dây leo (ít dùng, trong văn học cổ điển), Vine/climbing plant (rarely used, classical literature)., ①(甤甤)草木花实下垂的样子。草秀不实。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 生, 豕

Chinese meaning: ①(甤甤)草木花实下垂的样子。草秀不实。

Grammar: Danh từ hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc thi ca.

Example: 墙上爬满了甤。

Example pinyin: qiáng shàng pá mǎn le ruí 。

Tiếng Việt: Trên tường phủ đầy dây leo.

ruí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây leo, dây leo (ít dùng, trong văn học cổ điển)

Vine/climbing plant (rarely used, classical literature).

(甤甤)草木花实下垂的样子。草秀不实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甤 (ruí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung