Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chǎn

Meanings: Similar to '產' - To produce/to give birth; output/product., Giống như '產' - Sản xuất, sinh đẻ; sản lượng, sản phẩm, ①见“产”。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 产, 生

Chinese meaning: ①见“产”。

Grammar: Động từ/danh từ, dạng chữ giản thể của '產'.

Example: 日本的汽车产量很大。

Example pinyin: rì běn de qì chē chǎn liàng hěn dà 。

Tiếng Việt: Sản lượng xe hơi của Nhật Bản rất lớn.

chǎn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như '產' - Sản xuất, sinh đẻ; sản lượng, sản phẩm

Similar to '產' - To produce/to give birth; output/product.

见“产”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...