Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chǎn

Meanings: To produce/to give birth; output/product., Sản xuất, sinh đẻ; sản lượng, sản phẩm, ①同“产”。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 厂, 文, 生

Chinese meaning: ①同“产”。

Grammar: Động từ/danh từ đa nghĩa, tùy ngữ cảnh mà có thể mang nghĩa sinh sản hoặc sản phẩm.

Example: 这个地方以产茶闻名。

Example pinyin: zhè ge dì fāng yǐ chǎn chá wén míng 。

Tiếng Việt: Nơi này nổi tiếng với việc sản xuất trà.

chǎn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sản xuất, sinh đẻ; sản lượng, sản phẩm

To produce/to give birth; output/product.

同“产”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

產 (chǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung