Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甡
Pinyin: shēn
Meanings: Rậm rạp, dày đặc (ít dùng), Dense/thick (rarely used)., ①(甡甡)众多,如“瞻彼中林,甡甡其鹿。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①(甡甡)众多,如“瞻彼中林,甡甡其鹿。”
Hán Việt reading: sân
Grammar: Tính từ hiếm, xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc thơ ca.
Example: 森林里草木甡。
Example pinyin: sēn lín lǐ cǎo mù shēn 。
Tiếng Việt: Trong rừng, cỏ cây um tùm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rậm rạp, dày đặc (ít dùng)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Dense/thick (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(甡甡)众多,如“瞻彼中林,甡甡其鹿。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!