Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生
Pinyin: shēng
Meanings: Sinh ra, sống, học sinh, To be born, to live, student, ①均见“玚”。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 5
Radicals: 生
Chinese meaning: ①均见“玚”。
Hán Việt reading: sinh.sanh
Grammar: Có thể là động từ (sinh ra) hoặc danh từ (học sinh). Thường kết hợp với các từ khác như 生活 (cuộc sống), 学生 (học sinh).
Example: 他是学生。
Example pinyin: tā shì xué shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sinh ra, sống, học sinh
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sinh.sanh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To be born, to live, student
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“玚”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!