Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生齿
Pinyin: shēng chǐ
Meanings: Population (ancient term)., Số dân, dân số (cổ, chủ yếu dùng trong văn học cổ điển), ①小孩长出乳齿,借指人口、家口。[例]司民,掌登万民之数,自生齿以上皆书于版。——《周礼·司民》。注:“男八月,女七月而生齿。”[例]生齿日繁。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 生, 齿
Chinese meaning: ①小孩长出乳齿,借指人口、家口。[例]司民,掌登万民之数,自生齿以上皆书于版。——《周礼·司民》。注:“男八月,女七月而生齿。”[例]生齿日繁。
Grammar: Danh từ cổ, thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc văn học cổ điển.
Example: 古代国家重视生齿的增加。
Example pinyin: gǔ dài guó jiā zhòng shì shēng chǐ de zēng jiā 。
Tiếng Việt: Các quốc gia thời xưa rất coi trọng việc gia tăng dân số.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số dân, dân số (cổ, chủ yếu dùng trong văn học cổ điển)
Nghĩa phụ
English
Population (ancient term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“男八月,女七月而生齿。”生齿日繁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!