Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生革

Pinyin: shēng gé

Meanings: Da chưa thuộc, da sống, Rawhide/untanned leather., ①制成革在未加工前的状态。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 生, 革

Chinese meaning: ①制成革在未加工前的状态。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các từ ngữ chuyên ngành về da hoặc sản phẩm thủ công.

Example: 生革可以用来制作一些传统工艺品。

Example pinyin: shēng gé kě yǐ yòng lái zhì zuò yì xiē chuán tǒng gōng yì pǐn 。

Tiếng Việt: Da sống có thể được dùng để làm một số đồ thủ công truyền thống.

生革
shēng gé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Da chưa thuộc, da sống

Rawhide/untanned leather.

制成革在未加工前的状态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生革 (shēng gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung