Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生面
Pinyin: shēng miàn
Meanings: Raw flour/uncooked dough., Bột mì chưa nấu chín, bột sống, ①指新的局面或形式。[例]别开生面。*②[方言]不熟悉的面孔。[例]客厅里坐着一个生面的男子。*③加水搅拌过的面;没做熟的面。[例]妈有事,给她和好生面,让她自己擀。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 生, 丆, 囬
Chinese meaning: ①指新的局面或形式。[例]别开生面。*②[方言]不熟悉的面孔。[例]客厅里坐着一个生面的男子。*③加水搅拌过的面;没做熟的面。[例]妈有事,给她和好生面,让她自己擀。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các từ liên quan đến thực phẩm hoặc quá trình nấu ăn.
Example: 做面条要用生面揉成形。
Example pinyin: zuò miàn tiáo yào yòng shēng miàn róu chéng xíng 。
Tiếng Việt: Làm mì cần dùng bột sống nhào thành hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bột mì chưa nấu chín, bột sống
Nghĩa phụ
English
Raw flour/uncooked dough.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指新的局面或形式。别开生面
[方言]不熟悉的面孔。客厅里坐着一个生面的男子
加水搅拌过的面;没做熟的面。妈有事,给她和好生面,让她自己擀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!