Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生霉
Pinyin: shēng méi
Meanings: To mold/to become moldy., Bị mốc, bị lên nấm, ①发霉。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 生, 每, 雨
Chinese meaning: ①发霉。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hiện tượng thực phẩm hoặc vật liệu bị nấm mốc xâm nhập.
Example: 这块面包已经生霉了,不能吃了。
Example pinyin: zhè kuài miàn bāo yǐ jīng shēng méi le , bù néng chī le 。
Tiếng Việt: Miếng bánh mì này đã bị mốc, không thể ăn được nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị mốc, bị lên nấm
Nghĩa phụ
English
To mold/to become moldy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发霉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!