Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生防

Pinyin: shēng fáng

Meanings: Biological prevention/control., Phòng chống sinh học (sử dụng phương pháp sinh học để ngăn ngừa sâu bệnh), ①即“生物防治”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 生, 方, 阝

Chinese meaning: ①即“生物防治”。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các lĩnh vực khoa học hoặc nông nghiệp.

Example: 农业上常用生防技术来保护作物。

Example pinyin: nóng yè shàng cháng yòng shēng fáng jì shù lái bǎo hù zuò wù 。

Tiếng Việt: Trong nông nghiệp, kỹ thuật phòng chống sinh học thường được sử dụng để bảo vệ cây trồng.

生防
shēng fáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng chống sinh học (sử dụng phương pháp sinh học để ngăn ngừa sâu bệnh)

Biological prevention/control.

即“生物防治”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...