Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生长激素
Pinyin: shēng zhǎng jī sù
Meanings: Hormone tăng trưởng, Growth hormone., ①脑垂体前叶分泌的蛋白质激素,刺激机体生长。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 生, 长, 敫, 氵, 糸, 龶
Chinese meaning: ①脑垂体前叶分泌的蛋白质激素,刺激机体生长。
Grammar: Danh từ cụm từ phức hợp, bao gồm danh từ và tính từ để chỉ một loại hormone cụ thể.
Example: 儿童缺乏生长激素会导致发育迟缓。
Example pinyin: ér tóng quē fá shēng zhǎng jī sù huì dǎo zhì fā yù chí huǎn 。
Tiếng Việt: Trẻ em thiếu hụt hormone tăng trưởng sẽ dẫn đến chậm phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hormone tăng trưởng
Nghĩa phụ
English
Growth hormone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脑垂体前叶分泌的蛋白质激素,刺激机体生长
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế