Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生锈
Pinyin: shēng xiù
Meanings: To rust., Bị gỉ sét, bị oxy hóa, ①被氧化。[例]机器不用时要涂油,以免生锈。*②变成迟钝的、缓慢的或被损坏的状态,特别是由于不活动、不使用或时间过久所致。[例]脑子生锈。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 生, 秀, 钅
Chinese meaning: ①被氧化。[例]机器不用时要涂油,以免生锈。*②变成迟钝的、缓慢的或被损坏的状态,特别是由于不活动、不使用或时间过久所致。[例]脑子生锈。
Grammar: Động từ không tách rời, mô tả trạng thái của vật kim loại khi tiếp xúc lâu với không khí ẩm.
Example: 这把刀已经生锈了。
Example pinyin: zhè bǎ dāo yǐ jīng shēng xiù le 。
Tiếng Việt: Con dao này đã bị gỉ sét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị gỉ sét, bị oxy hóa
Nghĩa phụ
English
To rust.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被氧化。机器不用时要涂油,以免生锈
变成迟钝的、缓慢的或被损坏的状态,特别是由于不活动、不使用或时间过久所致。脑子生锈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!