Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生造

Pinyin: shēng zào

Meanings: Sáng tạo ra, tự đặt ra (thường dùng cho từ ngữ mới), To coin/create new terms or expressions., ①凭空制造;无根据地编造。[例]不要生造谁也不懂的词语。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 生, 告, 辶

Chinese meaning: ①凭空制造;无根据地编造。[例]不要生造谁也不懂的词语。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ hành động sáng tạo/phát minh ra điều gì đó.

Example: 这个词是作者生造出来的。

Example pinyin: zhè ge cí shì zuò zhě shēng zào chū lái de 。

Tiếng Việt: Từ này là do tác giả tự sáng tạo ra.

生造
shēng zào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng tạo ra, tự đặt ra (thường dùng cho từ ngữ mới)

To coin/create new terms or expressions.

凭空制造;无根据地编造。不要生造谁也不懂的词语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...