Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生词

Pinyin: shēng cí

Meanings: New words (unlearned or unknown)., Từ mới (chưa học hoặc chưa biết)., ①不认识或不熟悉的词。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 生, 司, 讠

Chinese meaning: ①不认识或不熟悉的词。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập hoặc giáo dục ngôn ngữ.

Example: 这篇文章有很多生词。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng yǒu hěn duō shēng cí 。

Tiếng Việt: Bài viết này có nhiều từ mới.

生词
shēng cí
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ mới (chưa học hoặc chưa biết).

New words (unlearned or unknown).

不认识或不熟悉的词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...