Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生疏

Pinyin: shēng shū

Meanings: Lạ lẫm, không quen thuộc, Unfamiliar, not proficient, ①不熟悉。[例]咱们初到江北,那真是人地生疏,语言不通。——姚雪垠《李自成》。*②不熟练。[例]他的英语有点生疏了。*③疏远,关系不亲密。[例]多年不来往,我们的关系生疏了。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 生, 㐬, 𤴔

Chinese meaning: ①不熟悉。[例]咱们初到江北,那真是人地生疏,语言不通。——姚雪垠《李自成》。*②不熟练。[例]他的英语有点生疏了。*③疏远,关系不亲密。[例]多年不来往,我们的关系生疏了。

Grammar: Được dùng để mô tả sự thiếu kinh nghiệm hoặc không quen thuộc với một kỹ năng, công việc nào đó.

Example: 他对这个软件的使用还很生疏。

Example pinyin: tā duì zhè ge ruǎn jiàn de shǐ yòng hái hěn shēng shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy vẫn còn rất lạ lẫm với việc sử dụng phần mềm này.

生疏
shēng shū
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lạ lẫm, không quen thuộc

Unfamiliar, not proficient

不熟悉。咱们初到江北,那真是人地生疏,语言不通。——姚雪垠《李自成》

不熟练。他的英语有点生疏了

疏远,关系不亲密。多年不来往,我们的关系生疏了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生疏 (shēng shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung