Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生番

Pinyin: shēng fān

Meanings: Người dân bản địa hoang dã (cũ, ít dùng), Wild indigenous people (archaic, rarely used), ①旧时对未开化民族的轻蔑称呼。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 生, 田, 釆

Chinese meaning: ①旧时对未开化民族的轻蔑称呼。

Grammar: Danh từ cổ, hiện nay ít sử dụng do mang tính phân biệt đối xử. Thường xuất hiện trong tài liệu lịch sử hoặc văn học cũ.

Example: 历史上,探险家们常与生番接触。

Example pinyin: lì shǐ shàng , tàn xiǎn jiā men cháng yǔ shēng fān jiē chù 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, các nhà thám hiểm thường tiếp xúc với người dân bản địa hoang dã.

生番
shēng fān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dân bản địa hoang dã (cũ, ít dùng)

Wild indigenous people (archaic, rarely used)

旧时对未开化民族的轻蔑称呼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生番 (shēng fān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung