Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生生死死

Pinyin: shēng shēng sǐ sǐ

Meanings: Luân hồi giữa sống và chết, cuộc sống đầy rẫy những khó khăn, Cycles between life and death, life full of hardships, 犹言一辈子。指从生至死。[出处]清·周亮工《书影》卷二宽复洒泣诉其父母生生死死之苦日‘傥伊父母必欲归,且随其主母起居耳。’”[例]一人唱呵千万人和——~为祖国!——贺敬之《放歌集·向秀丽》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 生, 匕, 歹

Chinese meaning: 犹言一辈子。指从生至死。[出处]清·周亮工《书影》卷二宽复洒泣诉其父母生生死死之苦日‘傥伊父母必欲归,且随其主母起居耳。’”[例]一人唱呵千万人和——~为祖国!——贺敬之《放歌集·向秀丽》。

Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng trong văn viết hoặc triết lý sâu sắc về cuộc sống. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa.

Example: 人生的旅途总是生生死死。

Example pinyin: rén shēng de lǚ tú zǒng shì shēng shēng sǐ sǐ 。

Tiếng Việt: Hành trình cuộc đời luôn luân chuyển giữa sống và chết.

生生死死
shēng shēng sǐ sǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luân hồi giữa sống và chết, cuộc sống đầy rẫy những khó khăn

Cycles between life and death, life full of hardships

犹言一辈子。指从生至死。[出处]清·周亮工《书影》卷二宽复洒泣诉其父母生生死死之苦日‘傥伊父母必欲归,且随其主母起居耳。’”[例]一人唱呵千万人和——~为祖国!——贺敬之《放歌集·向秀丽》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...