Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生生世世

Pinyin: shēng shēng shì shì

Meanings: Kiếp này sang kiếp khác, nhiều đời nhiều kiếp, From lifetime to lifetime, through many lifetimes, 指今生、来世以至永世。[出处]《南史·王敬则传》“唯愿后身生生世世不复天王作因缘。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 生, 世

Chinese meaning: 指今生、来世以至永世。[出处]《南史·王敬则传》“唯愿后身生生世世不复天王作因缘。”

Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết có tính chất biểu cảm. Dùng để nhấn mạnh sự kéo dài mãi mãi.

Example: 他们发誓要生生世世在一起。

Example pinyin: tā men fā shì yào shēng shēng shì shì zài yì qǐ 。

Tiếng Việt: Họ thề sẽ ở bên nhau kiếp này sang kiếp khác.

生生世世
shēng shēng shì shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiếp này sang kiếp khác, nhiều đời nhiều kiếp

From lifetime to lifetime, through many lifetimes

指今生、来世以至永世。[出处]《南史·王敬则传》“唯愿后身生生世世不复天王作因缘。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生生世世 (shēng shēng shì shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung