Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生生不息

Pinyin: shēng shēng bù xī

Meanings: Liên tục sinh sôi nảy nở, không bao giờ dừng lại, Continuously thriving and never ceasing, 生生中国哲学术语,指变化和新生事物的发生;不已没有终止。不断地生长、繁殖。[出处]《周易·系辞上》“生生之谓易。”宋·周敦颐《太极图说》二气交感,化生万物,万物生生而变化无穷焉。”[例]在天地,则气化流行,~。(清·戴震《孟子字义疏证·道》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 生, 一, 心, 自

Chinese meaning: 生生中国哲学术语,指变化和新生事物的发生;不已没有终止。不断地生长、繁殖。[出处]《周易·系辞上》“生生之谓易。”宋·周敦颐《太极图说》二气交感,化生万物,万物生生而变化无穷焉。”[例]在天地,则气化流行,~。(清·戴震《孟子字义疏证·道》)。

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa tích cực và thường dùng để nói về sự phát triển bền vững. Có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.

Example: 人类的文化传承是生生不息的。

Example pinyin: rén lèi de wén huà chuán chéng shì shēng shēng bù xī de 。

Tiếng Việt: Văn hóa loài người được kế thừa một cách liên tục không ngừng.

生生不息
shēng shēng bù xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục sinh sôi nảy nở, không bao giờ dừng lại

Continuously thriving and never ceasing

生生中国哲学术语,指变化和新生事物的发生;不已没有终止。不断地生长、繁殖。[出处]《周易·系辞上》“生生之谓易。”宋·周敦颐《太极图说》二气交感,化生万物,万物生生而变化无穷焉。”[例]在天地,则气化流行,~。(清·戴震《孟子字义疏证·道》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生生不息 (shēng shēng bù xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung