Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生生不已

Pinyin: shēng shēng bù yǐ

Meanings: Liên tục phát triển và không ngừng nghỉ, Continuously developing without stopping, 生生中国哲学术语,指变化和新生事物的发生;不已没有终止。形容一切生物新陈代谢,永无停止。[出处]《周易·系辞上》“生生之谓易。”宋·周敦颐《太极图说》二气交感,化生万物,万物生生而变化无穷焉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 生, 一, 已

Chinese meaning: 生生中国哲学术语,指变化和新生事物的发生;不已没有终止。形容一切生物新陈代谢,永无停止。[出处]《周易·系辞上》“生生之谓易。”宋·周敦颐《太极图说》二气交感,化生万物,万物生生而变化无穷焉。”

Grammar: Thành ngữ, mô tả sự phát triển không ngừng của một quá trình. Thường được sử dụng trong văn viết hoặc diễn đạt trừu tượng.

Example: 自然界的变化生生不已。

Example pinyin: zì rán jiè de biàn huà shēng shēng bù yǐ 。

Tiếng Việt: Sự thay đổi của tự nhiên liên tục không ngừng.

生生不已
shēng shēng bù yǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục phát triển và không ngừng nghỉ

Continuously developing without stopping

生生中国哲学术语,指变化和新生事物的发生;不已没有终止。形容一切生物新陈代谢,永无停止。[出处]《周易·系辞上》“生生之谓易。”宋·周敦颐《太极图说》二气交感,化生万物,万物生生而变化无穷焉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生生不已 (shēng shēng bù yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung