Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生理
Pinyin: shēng lǐ
Meanings: Physiology, the natural functioning mechanism of the body, Sinh lý, cơ chế hoạt động tự nhiên của cơ thể, ①生物机体的生命活动和各个器官的机能。[例]生理特征。*②生存的希望。[例]此去万无生理。*③生计。[例]长大成人,各务生理。*④活计;职业。[例]你会做些什么生理。*⑤生意;买卖。[例]生理比前日盛。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 生, 王, 里
Chinese meaning: ①生物机体的生命活动和各个器官的机能。[例]生理特征。*②生存的希望。[例]此去万无生理。*③生计。[例]长大成人,各务生理。*④活计;职业。[例]你会做些什么生理。*⑤生意;买卖。[例]生理比前日盛。
Grammar: Danh từ thường đi kèm với các từ liên quan đến cơ thể người hoặc động vật, ví dụ: 生理学 (sinh lý học).
Example: 学习生理知识很重要。
Example pinyin: xué xí shēng lǐ zhī shi hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Học kiến thức sinh lý rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sinh lý, cơ chế hoạt động tự nhiên của cơ thể
Nghĩa phụ
English
Physiology, the natural functioning mechanism of the body
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生物机体的生命活动和各个器官的机能。生理特征
生存的希望。此去万无生理
生计。长大成人,各务生理
活计;职业。你会做些什么生理
生意;买卖。生理比前日盛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!