Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生理盐水
Pinyin: shēng lǐ yán shuǐ
Meanings: Saline solution, Dung dịch nước muối sinh lý, ①指0.35—0。95%的食盐水溶液,渗透压与血液的渗透压相等,临床上用来补液和洗涤伤口。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 生, 王, 里, 圤, 皿, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①指0.35—0。95%的食盐水溶液,渗透压与血液的渗透压相等,临床上用来补液和洗涤伤口。
Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế. Có thể đứng độc lập hoặc làm tân ngữ trong câu.
Example: 医生用生理盐水清洗伤口。
Example pinyin: yī shēng yòng shēng lǐ yán shuǐ qīng xǐ shāng kǒu 。
Tiếng Việt: Bác sĩ dùng nước muối sinh lý để rửa vết thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dung dịch nước muối sinh lý
Nghĩa phụ
English
Saline solution
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指0.35—0。95%的食盐水溶液,渗透压与血液的渗透压相等,临床上用来补液和洗涤伤口
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế