Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生猛
Pinyin: shēng měng
Meanings: Energetic, brave, or fresh and lively (used to describe people or things)., Mạnh mẽ, dũng cảm hoặc sống động, tươi mới (dùng để chỉ con người hoặc sự vật)., ①活蹦乱跳的。[例]生猛海鲜。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 生, 孟, 犭
Chinese meaning: ①活蹦乱跳的。[例]生猛海鲜。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả năng lượng hoặc sức sống.
Example: 这个演员的表演非常生猛。
Example pinyin: zhè ge yǎn yuán de biǎo yǎn fēi cháng shēng měng 。
Tiếng Việt: Diễn xuất của diễn viên này rất mạnh mẽ và sống động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạnh mẽ, dũng cảm hoặc sống động, tươi mới (dùng để chỉ con người hoặc sự vật).
Nghĩa phụ
English
Energetic, brave, or fresh and lively (used to describe people or things).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
活蹦乱跳的。生猛海鲜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!