Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生物
Pinyin: shēng wù
Meanings: Sinh vật (bao gồm động vật, thực vật, vi sinh vật...)., Living organisms (including animals, plants, microorganisms, etc.)., ①有生命的物体,具有生长、发育、繁殖等能力,能通过新陈代谢作用与周围环境进行物质交换。动物、植物、微生物都是生物。[例]森林生物。[例]只有几只苍鹰在高空盘旋,看不见旁的生物。——《孟姜女》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 生, 勿, 牛
Chinese meaning: ①有生命的物体,具有生长、发育、繁殖等能力,能通过新陈代谢作用与周围环境进行物质交换。动物、植物、微生物都是生物。[例]森林生物。[例]只有几只苍鹰在高空盘旋,看不见旁的生物。——《孟姜女》。
Grammar: Danh từ chung, có thể dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với các danh từ khác.
Example: 地球上有各种各样的生物。
Example pinyin: dì qiú shàng yǒu gè zhǒng gè yàng de shēng wù 。
Tiếng Việt: Trên Trái Đất có rất nhiều loại sinh vật khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sinh vật (bao gồm động vật, thực vật, vi sinh vật...).
Nghĩa phụ
English
Living organisms (including animals, plants, microorganisms, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有生命的物体,具有生长、发育、繁殖等能力,能通过新陈代谢作用与周围环境进行物质交换。动物、植物、微生物都是生物。森林生物。只有几只苍鹰在高空盘旋,看不见旁的生物。——《孟姜女》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!