Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生物制品
Pinyin: shēng wù zhì pǐn
Meanings: Biological products (such as vaccines, serums, etc.)., Các sản phẩm sinh học (như vacxin, huyết thanh...)., ①用微生物或其产物制成的用于预防、诊断或治疗疾病的药物(如球蛋白、血清、菌苗、抗毒素或抗原)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 生, 勿, 牛, 冂, 刂, 口, 吅
Chinese meaning: ①用微生物或其产物制成的用于预防、诊断或治疗疾病的药物(如球蛋白、血清、菌苗、抗毒素或抗原)。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong y học và khoa học.
Example: 这种生物制品可以有效预防疾病。
Example pinyin: zhè zhǒng shēng wù zhì pǐn kě yǐ yǒu xiào yù fáng jí bìng 。
Tiếng Việt: Loại sản phẩm sinh học này có thể phòng ngừa bệnh hiệu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các sản phẩm sinh học (như vacxin, huyết thanh...).
Nghĩa phụ
English
Biological products (such as vaccines, serums, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用微生物或其产物制成的用于预防、诊断或治疗疾病的药物(如球蛋白、血清、菌苗、抗毒素或抗原)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế