Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生灵

Pinyin: shēng líng

Meanings: Living beings, humans and animals., Sinh vật, con người và động vật., ①指人民;百姓。[例]荼毒生灵。*②生物;有生命的东西。[例]草木生灵。[例]万物生灵蓬蓬勃勃,可谓生机万类了。——《太阳的光辉》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 生, 彐, 火

Chinese meaning: ①指人民;百姓。[例]荼毒生灵。*②生物;有生命的东西。[例]草木生灵。[例]万物生灵蓬蓬勃勃,可谓生机万类了。——《太阳的光辉》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang ý nghĩa biểu trưng cho tất cả sinh vật sống. Thường dùng trong văn cảnh nghiêm trọng.

Example: 战争使无数生灵涂炭。

Example pinyin: zhàn zhēng shǐ wú shù shēng líng tú tàn 。

Tiếng Việt: Chiến tranh khiến vô số sinh linh lầm than.

生灵
shēng líng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sinh vật, con người và động vật.

Living beings, humans and animals.

指人民;百姓。荼毒生灵

生物;有生命的东西。草木生灵。万物生灵蓬蓬勃勃,可谓生机万类了。——《太阳的光辉》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...