Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生火
Pinyin: shēng huǒ
Meanings: To light a fire, to start a fire., Đốt lửa, nhóm lửa., ①使柴、煤等燃起来。[例]生火做饭。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 生, 人, 八
Chinese meaning: ①使柴、煤等燃起来。[例]生火做饭。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trực tiếp trong câu. Có thể đi kèm với mục đích phía sau như 生火取暖 (đốt lửa sưởi ấm).
Example: 他在野外生火做饭。
Example pinyin: tā zài yě wài shēng huǒ zuò fàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đốt lửa nấu ăn ngoài trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đốt lửa, nhóm lửa.
Nghĩa phụ
English
To light a fire, to start a fire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使柴、煤等燃起来。生火做饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!