Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生涩

Pinyin: shēng sè

Meanings: Gượng gạo, thiếu tự nhiên; (trái cây) còn xanh, chưa chín., Awkward, unnatural; (fruit) unripe., ①不流利,不纯熟。[例]文笔生涩。*②不光滑。[例]冰纨生涩。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 生, 刃, 止, 氵

Chinese meaning: ①不流利,不纯熟。[例]文笔生涩。*②不光滑。[例]冰纨生涩。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường mô tả hành động hoặc trạng thái. Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 她的演技还有点生涩。

Example pinyin: tā de yǎn jì hái yǒu diǎn shēng sè 。

Tiếng Việt: Kỹ năng diễn xuất của cô ấy vẫn còn hơi gượng gạo.

生涩
shēng sè
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gượng gạo, thiếu tự nhiên; (trái cây) còn xanh, chưa chín.

Awkward, unnatural; (fruit) unripe.

不流利,不纯熟。文笔生涩

不光滑。冰纨生涩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...