Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生活费
Pinyin: shēng huó fèi
Meanings: Cost of living, Chi phí sinh hoạt
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 生, 氵, 舌, 弗, 贝
Example: 他的生活费很高。
Example pinyin: tā de shēng huó fèi hěn gāo 。
Tiếng Việt: Chi phí sinh hoạt của anh ấy rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi phí sinh hoạt
Nghĩa phụ
English
Cost of living
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế