Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生死
Pinyin: shēng sǐ
Meanings: Life and death., Sự sống và cái chết., ①生存和死亡。[例]生死攸关的问题。*②预言命运的。[例]他认为什么时候死是在生死簿上早就注定的。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 生, 匕, 歹
Chinese meaning: ①生存和死亡。[例]生死攸关的问题。*②预言命运的。[例]他认为什么时候死是在生死簿上早就注定的。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng hoặc triết lý sâu sắc.
Example: 生死攸关的问题。
Example pinyin: shēng sǐ yōu guān de wèn tí 。
Tiếng Việt: Vấn đề liên quan đến sự sống và cái chết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự sống và cái chết.
Nghĩa phụ
English
Life and death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生存和死亡。生死攸关的问题
预言命运的。他认为什么时候死是在生死簿上早就注定的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!