Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生根
Pinyin: shēng gēn
Meanings: Bén rễ, thiết lập nền móng vững chắc., To take root, establish a strong foundation., ①扎根(如使插枝生根或种子发芽)。[例]他的插枝百分之七十生根。*②比喻事物建立起稳固的基础。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 生, 木, 艮
Chinese meaning: ①扎根(如使插枝生根或种子发芽)。[例]他的插枝百分之七十生根。*②比喻事物建立起稳固的基础。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng cả nghĩa đen (bén rễ thực vật) và nghĩa bóng (phát triển ổn định).
Example: 公司在这里已经生根发展。
Example pinyin: gōng sī zài zhè lǐ yǐ jīng shēng gēn fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Công ty đã bén rễ và phát triển tại đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bén rễ, thiết lập nền móng vững chắc.
Nghĩa phụ
English
To take root, establish a strong foundation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扎根(如使插枝生根或种子发芽)。他的插枝百分之七十生根
比喻事物建立起稳固的基础
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!