Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生机盎然
Pinyin: shēng jī àng rán
Meanings: Tràn ngập sức sống., Brimming with vitality., ①充满生气和活力的。[例]改革事业生机盎然。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 33
Radicals: 生, 几, 木, 央, 皿, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①充满生气和活力的。[例]改革事业生机盎然。
Grammar: Từ ghép tính từ, thường dùng để miêu tả khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
Example: 春天的花园生机盎然。
Example pinyin: chūn tiān de huā yuán shēng jī àng rán 。
Tiếng Việt: Khu vườn mùa xuân tràn ngập sức sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tràn ngập sức sống.
Nghĩa phụ
English
Brimming with vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
充满生气和活力的。改革事业生机盎然
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế