Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生机勃勃
Pinyin: shēng jī bó bó
Meanings: Tràn đầy sức sống., Full of vitality., 形容自然界充满生命力,或社会生活活跃。[例]改革开放以来,我国的第三产业生机勃勃,发展非常迅速。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 生, 几, 木, 力, 孛
Chinese meaning: 形容自然界充满生命力,或社会生活活跃。[例]改革开放以来,我国的第三产业生机勃勃,发展非常迅速。
Grammar: Từ ghép tính từ, thường dùng để miêu tả sự sống động và phát triển mạnh mẽ.
Example: 这个城市生机勃勃。
Example pinyin: zhè ge chéng shì shēng jī bó bó 。
Tiếng Việt: Thành phố này tràn đầy sức sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tràn đầy sức sống.
Nghĩa phụ
English
Full of vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容自然界充满生命力,或社会生活活跃。[例]改革开放以来,我国的第三产业生机勃勃,发展非常迅速。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế