Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生擒

Pinyin: shēng qín

Meanings: To capture alive (enemy, criminal)., Bắt sống (kẻ thù, tội phạm)., ①活着捉住。[例]生擒逃犯。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 生, 扌, 禽

Chinese meaning: ①活着捉住。[例]生擒逃犯。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc bắt giữ tội phạm.

Example: 警察成功生擒了逃犯。

Example pinyin: jǐng chá chéng gōng shēng qín le táo fàn 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã bắt sống được tên tội phạm trốn thoát.

生擒
shēng qín
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt sống (kẻ thù, tội phạm).

To capture alive (enemy, criminal).

活着捉住。生擒逃犯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生擒 (shēng qín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung