Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生拖死拽

Pinyin: shēng tuō sǐ zhuài

Meanings: Kéo lê thô bạo, cố gắng hết sức để di chuyển một thứ gì đó., To violently drag something with great effort., 形容强行拖扯。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四回“遂打了个落花流水,生拖死拽,把个英莲拖去,如今也不知死活。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 生, 㐌, 扌, 匕, 歹, 曳

Chinese meaning: 形容强行拖扯。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四回“遂打了个落花流水,生拖死拽,把个英莲拖去,如今也不知死活。”

Grammar: Thành ngữ động từ, mang sắc thái hành động khó khăn, sử dụng sức mạnh vượt mức.

Example: 他们生拖死拽才把家具搬进屋里。

Example pinyin: tā men shēng tuō sǐ zhuài cái bǎ jiā jù bān jìn wū lǐ 。

Tiếng Việt: Họ phải kéo lê thô bạo mới đưa được đồ đạc vào nhà.

生拖死拽
shēng tuō sǐ zhuài
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo lê thô bạo, cố gắng hết sức để di chuyển một thứ gì đó.

To violently drag something with great effort.

形容强行拖扯。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四回“遂打了个落花流水,生拖死拽,把个英莲拖去,如今也不知死活。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...