Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生手
Pinyin: shēng shǒu
Meanings: Người mới học việc, người chưa có kinh nghiệm., Beginner, novice., ①新做某种工作,对该工作还不熟练的人。[例]初出茅庐的生手。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 生, 手
Chinese meaning: ①新做某种工作,对该工作还不熟练的人。[例]初出茅庐的生手。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để mô tả trạng thái thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó.
Example: 他还是个生手,需要多加练习。
Example pinyin: tā hái shì gè shēng shǒu , xū yào duō jiā liàn xí 。
Tiếng Việt: Anh ấy vẫn là người mới, cần phải luyện tập nhiều hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người mới học việc, người chưa có kinh nghiệm.
Nghĩa phụ
English
Beginner, novice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新做某种工作,对该工作还不熟练的人。初出茅庐的生手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!