Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生意盎然
Pinyin: shēng yì àng rán
Meanings: Tràn đầy sức sống, Full of vitality, ①形容生命力旺盛的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 40
Radicals: 生, 心, 音, 央, 皿, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①形容生命力旺盛的样子。
Grammar: Tính từ ghép, dùng để miêu tả sự phồn vinh, tràn đầy năng lượng sống.
Example: 春天来了,大地生意盎然。
Example pinyin: chūn tiān lái le , dà dì shēng yì àng rán 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, mặt đất tràn đầy sức sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tràn đầy sức sống
Nghĩa phụ
English
Full of vitality
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容生命力旺盛的样子
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế