Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生恐
Pinyin: shēng kǒng
Meanings: Rất sợ, e ngại, Very afraid, fearful, ①很怕;唯恐。[例]他们生恐赶不上火车,跑得上气不接下气。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 15
Radicals: 生, 巩, 心
Chinese meaning: ①很怕;唯恐。[例]他们生恐赶不上火车,跑得上气不接下气。
Grammar: Trạng từ nhấn mạnh mức độ sợ hãi, đứng trước động từ.
Example: 他生恐出错。
Example pinyin: tā shēng kǒng chū cuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất sợ phạm sai lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất sợ, e ngại
Nghĩa phụ
English
Very afraid, fearful
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很怕;唯恐。他们生恐赶不上火车,跑得上气不接下气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!