Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生怕
Pinyin: shēng pà
Meanings: Afraid that, fearing that, Rất sợ rằng, e rằng, ①生恐;就怕。[例]生怕发生什么,什么就偏偏发生。[例]华大妈见这样子,生怕他伤心到快要发狂了。——鲁迅《药》。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 13
Radicals: 生, 忄, 白
Chinese meaning: ①生恐;就怕。[例]生怕发生什么,什么就偏偏发生。[例]华大妈见这样子,生怕他伤心到快要发狂了。——鲁迅《药》。
Grammar: Trạng từ nối, nhấn mạnh sự lo lắng, đứng trước mệnh đề chính.
Example: 他生怕迟到会被老师批评。
Example pinyin: tā shēng pà chí dào huì bèi lǎo shī pī píng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất sợ rằng nếu đến muộn sẽ bị giáo viên phê bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất sợ rằng, e rằng
Nghĩa phụ
English
Afraid that, fearing that
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生恐;就怕。生怕发生什么,什么就偏偏发生。华大妈见这样子,生怕他伤心到快要发狂了。——鲁迅《药》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!