Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生态
Pinyin: shēng tài
Meanings: Ecosystem, Hệ sinh thái, ①指生物在一定的自然环境下生存和发展的状态,也指生物的生理特性和生活习性。[例]协助农民改善他们种植物的生态和技术。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 生, 太, 心
Chinese meaning: ①指生物在一定的自然环境下生存和发展的状态,也指生物的生理特性和生活习性。[例]协助农民改善他们种植物的生态和技术。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học môi trường.
Example: 保护生态是我们每个人的责任。
Example pinyin: bǎo hù shēng tài shì wǒ men měi gè rén de zé rèn 。
Tiếng Việt: Bảo vệ hệ sinh thái là trách nhiệm của mỗi chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ sinh thái
Nghĩa phụ
English
Ecosystem
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指生物在一定的自然环境下生存和发展的状态,也指生物的生理特性和生活习性。协助农民改善他们种植物的生态和技术
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!