Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生忌

Pinyin: shēng jì

Meanings: Anniversary of death, Ngày giỗ, ngày kỷ niệm mất, ①旧指已死人的生日。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 生, 己, 心

Chinese meaning: ①旧指已死人的生日。

Grammar: Dùng trong văn hóa liên quan đến thờ cúng, tín ngưỡng.

Example: 今天是他父亲的生忌。

Example pinyin: jīn tiān shì tā fù qīn de shēng jì 。

Tiếng Việt: Hôm nay là ngày giỗ của cha anh ấy.

生忌
shēng jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày giỗ, ngày kỷ niệm mất

Anniversary of death

旧指已死人的生日

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...