Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生心

Pinyin: shēng xīn

Meanings: Nảy sinh ý nghĩ (thường không tốt), To conceive (usually bad) thoughts, ①引起某种念头;多心。[例]我怕你生心,才这么做的。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 生, 心

Chinese meaning: ①引起某种念头;多心。[例]我怕你生心,才这么做的。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ trừu tượng.

Example: 他心里生出了坏念头。

Example pinyin: tā xīn lǐ shēng chū le huài niàn tou 。

Tiếng Việt: Trong lòng anh ta nảy sinh ý nghĩ xấu.

生心
shēng xīn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nảy sinh ý nghĩ (thường không tốt)

To conceive (usually bad) thoughts

引起某种念头;多心。我怕你生心,才这么做的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生心 (shēng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung