Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生张熟魏

Pinyin: shēng zhāng shú wèi

Meanings: A mix of familiar and unfamiliar people., Người lạ kẻ quen (chỉ sự hỗn tạp giữa những người không quen biết và quen biết), 张、魏都是姓,这里泛指人。泛指认识的或不认识的人。[出处]宋·沈括《梦溪笔谈》卷十六北都有妓女,美色而举止生梗,士人谓之‘生张八’。……野赠之诗曰‘君为北道生张八,我是西州熟魏三。莫怪尊前无笑语,半生半熟未相谙’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 生, 弓, 长, 孰, 灬, 委, 鬼

Chinese meaning: 张、魏都是姓,这里泛指人。泛指认识的或不认识的人。[出处]宋·沈括《梦溪笔谈》卷十六北都有妓女,美色而举止生梗,士人谓之‘生张八’。……野赠之诗曰‘君为北道生张八,我是西州熟魏三。莫怪尊前无笑语,半生半熟未相谙’”。

Grammar: Thành ngữ mô tả mối quan hệ xã hội, ít gặp trong văn nói.

Example: 宴会上生张熟魏,气氛热闹非凡。

Example pinyin: yàn huì shàng shēng zhāng shú wèi , qì fēn rè nào fēi fán 。

Tiếng Việt: Trong buổi tiệc có cả người lạ lẫn người quen, không khí vô cùng náo nhiệt.

生张熟魏
shēng zhāng shú wèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người lạ kẻ quen (chỉ sự hỗn tạp giữa những người không quen biết và quen biết)

A mix of familiar and unfamiliar people.

张、魏都是姓,这里泛指人。泛指认识的或不认识的人。[出处]宋·沈括《梦溪笔谈》卷十六北都有妓女,美色而举止生梗,士人谓之‘生张八’。……野赠之诗曰‘君为北道生张八,我是西州熟魏三。莫怪尊前无笑语,半生半熟未相谙’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生张熟魏 (shēng zhāng shú wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung